baoduy-autodaily
Thành viên tích cực
Tên
Loại phanh
Phiên bản
Màu sắc
Giá bán lẻ đề xuất
(đã bao gồm
thuế GTGT)
Air Blade 150
Phanh ABS
Phiên bản Đặc biệt
Xanh Xám Đen
56,390,000
Phiên bản Tiêu chuẩn
Đen Bạc
Xám Đen Bạc
Xanh Bạc
Đỏ Bạc
55,190,000
Air Blade 125
Phanh CBS
Phiên bản Đặc biệt
Đen Vàng Đồng
42,390,000
Phiên bản Tiêu chuẩn
Xanh Đen Xám
Bạc Xanh Đen
Trắng Đỏ Đen
Đỏ Đen Xám
41,190,000
(*) Thông số kỹ thuật chi tiết:
Tên sản phẩm
Air Blade 125cc/ Air Blade 150cc
Khối lượng
Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao
Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.286mm
Độ cao yên
Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm
Khoảng sáng gầm xe
125mm
Dung tích bình xăng
4,4 lít
Kích cỡ lốp trước/ sau
Air Blade 125cc: Trước: 80/90-14M/C 40P - Không săm Sau: 90/90-14M/C 46P - Không săm Air Blade 150cc: Trước: 90/80-14M/C 43P - Không săm Sau : 100/80 -14M/C 48P - Không săm
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh
Air Blade 125cc: 124,9cm3 Air Blade 150cc: 149,3cm3
Đường kính x hành trình pít-tông
Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm
Tỷ số nén
Air Blade 125cc: 11,0:1 Air Blade 150cc: 10,6:1
Công suất tối đa
Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút
Mô-men cực đại
Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay dầu 0,9 lít khi rã máy
Loại truyền động
Cơ khí, truyền động bằng đai
Hệ thống khởi động
Điện
Anh Quân (forum.autodaily.vn)